coffee roll
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coffee roll+ Noun
- bánh mì ngọt, có hoặc không có nhân.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coffee roll"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "coffee roll":
coffee roll coffee royal - Những từ có chứa "coffee roll" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cà phê bánh đa nem đổ hồi lăn cuốn cuộn bảng vàng phin đẩy lùi chả rán more...
Lượt xem: 433